teng beng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teng beng+ adj
- tattered, torn open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teng beng"
- Những từ có chứa "teng beng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ballyhoo hullabaloo boom drum puddle boost snarl crow-bar spread-eagleism intricateness more...
Lượt xem: 736